Có 2 kết quả:
清香 qīng xiāng ㄑㄧㄥ ㄒㄧㄤ • 青葙 qīng xiāng ㄑㄧㄥ ㄒㄧㄤ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sweet scent
(2) fragrant odor
(2) fragrant odor
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
feather cockscomb (Celosia argentea)
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh